16 loại thực phẩm tốt nhất dành cho người bệnh tiểu đường
Ngày: 22/01/2021 lúc 14:15PM
Việc lựa chọn đúng loại thực phẩm cho bệnh nhân tiểu đường vô cùng quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng kiểm soát đường huyết của bệnh nhân. Không chỉ giúp ổn định đường huyết, các thực phẩm này còn giúp ngăn ngừa các biến chứng tiểu đường gây ra ở trên tim. Dưới đây là 16 loại thực phẩm tốt nhất cho những người mắc bệnh tiểu đường:
1. Dầu cá
Một số người coi dầu cá là một trong những thực phẩm lành mạnh nhất trên hành tinh. Cá hồi, cá mòi, cá trích, cá cơm và cá thu là những nguồn cung cấp acid béo omega-3 DHA và EPA dồi dào và rất có lợi ích cho tim mạch. Bổ sung đủ các chất béo này thường xuyên đặc biệt quan trọng đối với những người mắc bệnh tiểu đường, người có nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ cao. DHA và EPA bảo vệ các tế bào thành mạch máu của bạn, làm giảm các dấu hiệu viêm nhiễm và có thể giúp cải thiện hoạt động của động mạch. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người ăn dầu cá thường xuyên có ít nguy cơ mắc các hội chứng mạch vành cấp tính như đau tim và ít có nguy cơ tử vong vì bệnh tim hơn.
Các nghiên cứu cho thấy ăn dầu cá cũng có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu của bạn. Một nghiên cứu ở 68 người trưởng thành bị thừa cân và béo phì cho thấy những người tham gia sử dụng dầu cá đã cải thiện đáng kể lượng đường huyết trong máu sau bữa ăn, so với những người tham gia sử dụng thịt cá. Ngoài tác dụng ổn định đường huyết, cá cũng là một nguồn cung cấp protein chất lượng cao, giúp bạn không cảm thấy đói.
Dầu cá chứa chất béo omega-3 giúp giảm viêm và các yếu tố nguy cơ khác đối với bệnh tim và đột quỵ. Bên cạnh đó, nó là một nguồn cung cấp protein tuyệt vời, rất quan trọng để điều chỉnh lượng đường trong máu.
2. Rau xanh
Các loại rau xanh cực kỳ bổ dưỡng và chứa hàm lượng calo rất ít. Chúng cũng chứa rất ít tinh bột nên hầu như tinh bột được tiêu hóa hoặc hấp thụ rất ít, sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến lượng đường trong máu. Rau bina, cải xoăn và các loại rau xanh khác là nguồn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm cả vitamin C. Một số bằng chứng cho thấy rằng những người mắc bệnh tiểu đường có mức vitamin C thấp hơn những người không mắc bệnh tiểu đường và do vậy có thể nhu cầu vitamin C của họ lớn hơn. Vitamin C hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh và cũng có tác dụng chống viêm. Tăng cường ăn uống nhiều thực phẩm giàu vitamin C có thể giúp những người mắc bệnh tiểu đường tăng nồng độ vitamin C trong huyết thanh đồng thời giúp giảm viêm và tổn thương tế bào.
Ngoài ra, rau xanh còn là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa lutein và zeaxanthin dồi dào. Những chất chống oxy hóa này giúp bảo vệ đôi mắt của bạn khỏi thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể, là những biến chứng phổ biến của bệnh tiểu đường.
Các loại rau lá xanh rất giàu chất dinh dưỡng đặc biệt là Vitamin C, cũng như chất chống oxy hóa giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch và mắt của bạn.
3. Quả bơ
Trái bơ có chứa ít hơn 1g đường, ít carbohydrate, hàm lượng chất xơ cao và chất béo lành mạnh, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc chúng làm tăng lượng đường trong máu của bạn. Sử dụng bơ cũng có liên quan đến việc cải thiện chất lượng chế độ ăn uống toàn phần, giảm đáng kể trọng lượng cơ thể và chỉ số khối cơ thể (BMI). Điều này làm cho bơ trở thành một món ăn nhẹ lý tưởng cho những người mắc bệnh tiểu đường, đặc biệt vì béo phì làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường.
Trái bơ có thể có các đặc tính đặc biệt để ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu năm 2019 trên chuột cho thấy rằng avocatin B (AvoB), một phân tử chất béo chỉ có trong quả bơ có tác dụng ức chế quá trình oxy hóa không hoàn toàn trong cơ xương và tuyến tụy, làm giảm đề kháng insulin. Tuy nhiên vẫn cần có nhiều nghiên cứu hơn ở người để thiết lập mối liên hệ giữa bơ và việc phòng chống bệnh tiểu đường.
Như đã biết, trái bơ có ít hơn 1g đường và có liên quan đến việc cải thiện chất lượng chế độ ăn uống toàn phần. Bơ cũng có thể có các đặc tính cụ thể để ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Vì vậy nếu muốn cải thiện tình trạng bệnh tiểu đường thì bơ cũng là một sự lựa chọn không nên bỏ qua.
4. Trứng
Trứng là loại thực phẩm mang lại những lợi ích đáng kinh ngạc cho sức khỏe và nó không hề có hại cho bệnh tiểu đường giống như mọi người vẫn nghĩ. Trên thực tế, chúng là một trong những thực phẩm tốt nhất giúp bạn no lâu và cảm thấy ngon miệng. Ăn trứng thường xuyên cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim theo một số cách. Trứng làm giảm viêm, cải thiện độ nhạy insulin, tăng mức cholesterol HDL (tốt) và sửa đổi kích thước và hình dạng của cholesterol LDL (xấu) của bạn. Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy ăn bữa sáng ít chất béo, ít tinh bột có thể giúp những người mắc bệnh tiểu đường kiểm soát lượng đường trong máu suốt cả ngày. Nghiên cứu cũ đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng trứng với bệnh tim ở những người mắc bệnh tiểu đường. Nhưng một đánh giá gần đây hơn về các nghiên cứu có kiểm soát cho thấy rằng dùng từ 6 đến 12 quả trứng mỗi tuần là một phần của chế độ ăn giàu dinh dưỡng không làm tăng các yếu tố nguy cơ bệnh tim ở những người mắc bệnh tiểu đường.
Hơn nữa, một số nghiên cứu khác cho thấy rằng ăn trứng có thể làm giảm nguy cơ đột quỵ. Ngoài ra, trứng là một nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin, chất chống oxy hóa giúp bảo vệ và chống lại các bệnh về mắt chỉ cần đảm bảo bạn ăn cả quả trứng. Những lợi ích của trứng thì chủ yếu là do các chất dinh dưỡng được ở trong lòng đỏ hơn là lòng trắng.
Trứng có thể cải thiện các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, thúc đẩy kiểm soát tốt lượng đường trong máu, bảo vệ sức khỏe của mắt và giúp bạn không cảm thấy đói.
5. Hạt Chia
Hạt Chia là một thực phẩm tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường. Chúng cực kỳ giàu chất xơ nhưng lại chứa ít tinh bột. Trên thực tế, 11g trong số 12g tinh bột có trong 28g (1 ounce) hạt chia là chất xơ, không làm tăng lượng đường trong máu. Chất xơ nhớt trong hạt Chia thực sự có thể làm giảm lượng đường trong máu của bạn bằng cách làm chậm tốc độ thức ăn di chuyển qua ruột của bạn và được hấp thụ tốt hơn. Hạt Chia có thể giúp bạn đạt được cân nặng hợp lý vì chất xơ làm giảm cảm giác đói và khiến bạn cảm thấy no lâu.
Hạt Chia cũng có thể giúp duy trì việc kiểm soát đường huyết ở những người mắc bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu liên quan đến 77 người trưởng thành bị béo phì hoặc thừa cân và được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường typ 2 cho thấy rằng sử dụng hạt Chia hỗ trợ giảm cân và giúp duy trì kiểm soát đường huyết tốt.
Không những thế hạt chia còn được chứng minh là giúp giảm huyết áp và các dấu hiệu gây viêm.
Có thể nói hạt Chia có chứa nhiều chất xơ, có thể giúp bạn giảm cân. Chúng cũng giúp duy trì mức đường huyết.
6. Đậu
Đậu là thực phẩm vừa rẻ, vừa bổ dưỡng lại rất tốt cho sức khỏe. Đậu là một loại thực phẩm giàu vitamin B, khoáng chất có lợi (canxi, kali và magie) và chất xơ. Chúng cũng có chỉ số đường huyết rất thấp, rất quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường.
Đậu cũng có thể giúp ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Trong một nghiên cứu với hơn 3.000 người tham gia có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao, những người ăn nhiều đậu hơn giảm 35% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường typ 2.
Tóm lại đậu rẻ, bổ dưỡng và có chỉ số đường huyết thấp, là một lựa chọn lành mạnh cho những người mắc bệnh tiểu đường.
7. Sữa chua
Sữa chua là một lựa chọn sữa tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường. Một số nghiên cứu cho thấy rằng ăn một số sản phẩm từ sữa như sữa chua có thể cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu và giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim, có lẽ một phần là do các loại men vi sinh có trong nó. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tiêu thụ sữa chua có thể làm giảm lượng đường huyết và kháng insulin.
Ngoài ra, sữa chua có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu dài hạn liên quan đến dữ liệu sức khỏe từ hơn 100.000 người tham gia đã phát hiện ra rằng một khẩu phần sữa chua hàng ngày có mối liên quan đến việc giảm 18% nguy cơ mắc bệnh tiểu đường typ 2.
Nó cũng có thể giúp bạn giảm cân, nếu đó là mục tiêu của cá nhân bạn. Các nghiên cứu cho thấy sữa chua và các loại thực phẩm từ sữa khác có thể giúp giảm cân và cải thiện thành phần cơ thể ở những người mắc bệnh tiểu đường typ 2. Hàm lượng cao canxi, protein và một loại chất béo đặc biệt được gọi là axit linolic liên hợp (CLA) được tìm thấy trong sữa chua có thể giúp giảm sự thèm ăn của bạn, giúp bạn dễ dàng loại bỏ các loại thực phẩm không lành mạnh. Hơn nữa, sữa chua chỉ chứa từ 6g đến 8g tinh bột trong mỗi khẩu phần. Nó cũng chứa nhiều protein hơn, có thể thúc đẩy giảm cân bằng cách giảm sự thèm ăn và giảm lượng calo.
Nói chung là, sữa chua giúp kiểm soát lượng đường trong máu, giảm các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim và có thể giúp kiểm soát cân nặng.
8. Hạt
Các loại hạt rất ngon và bổ dưỡng. Tất cả các loại hạt đều chứa chất xơ và ít tinh bột, và một số loại có nhiều hơn những loại khác. Dưới đây là lượng tinh bột có thể tiêu hóa, trên 28g hạt, theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ:
- Hạnh nhân: 2,6g
- Quả hạch Brazil: 1,4g
- Hạt điều: 7,7g
- Hạt phỉ: 2g
- Macadamia: 1,5g
- Hồ đào: 1,2g
- Hạt dẻ cười: 5g
- Quả óc chó: 2g
Nghiên cứu trên nhiều loại hạt khác nhau đã chỉ ra rằng sử dụng các loại hạt thường xuyên có thể làm giảm viêm và giảm lượng đường trong máu, giảm HbA1c (một yếu tố để kiểm soát lượng đường trong máu lâu dài) và nồng độ cholesterol LDL (xấu). Các loại hạt cũng có thể giúp những người mắc bệnh tiểu đường cải thiện sức khỏe tim mạch của họ. Một nghiên cứu năm 2019 với hơn 16.000 người tham gia mắc bệnh tiểu đường tuýt 2 đã phát hiện ra việc ăn các loại hạt cây - chẳng hạn như quả óc chó, hạnh nhân, quả phỉ và quả hồ trăn - giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tử vong. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các loại hạt có thể cải thiện mức đường huyết. Một nghiên cứu ở những đối tượng mắc bệnh tiểu đường typ 2 cho thấy sự tiêu thụ dầu óc chó hàng ngày giúp cải thiện nồng độ đường huyết. Phát hiện này rất quan trọng vì những người mắc bệnh tiểu đường typ 2 thường có nồng độ insulin tăng cao, có liên quan đến bệnh béo phì.
Tóm lại, các loại hạt là một bổ sung lành mạnh cho một chế độ ăn uống cân bằng. Chúng giàu chất xơ và giúp giảm lượng đường trong máu và mức cholesterol LDL (xấu).
9. Bông cải xanh
Bông cải xanh là một trong những loại rau giàu dinh dưỡng nhất. Một nửa chén bông cải xanh nấu chín chỉ chứa 27 calo và 3 gam tinh bột tiêu hóa, cùng với các chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin C và magie. Hơn nữa, các nghiên cứu ở những người mắc bệnh tiểu đường đã phát hiện ra rằng ăn mầm bông cải xanh có thể giúp giảm nồng độ insulin và chống lại các tổn thương tế bào.
Bông cải xanh cũng có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu của bạn. Một nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng mầm bông cải xanh làm giảm 10% lượng glucose trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường. Sự giảm nồng độ đường huyết này có thể là do sulforaphane, một chất hóa học trong các loại rau họ cải như bông cải xanh và rau mầm.
Ngoài ra, bông cải xanh là một nguồn cung cấp tốt khác của lutein và zeaxanthin. Những chất chống oxy hóa quan trọng này có thể giúp ngăn ngừa các bệnh về mắt.
Bông cải xanh là một loại thực phẩm ít calo, ít tinh bột với giá trị dinh dưỡng cao. Nó chứa nhiều hợp chất từ thực vật lành mạnh có thể giúp bảo vệ chống lại các bệnh khác nhau.
10. Dầu ô liu nguyên chất
Dầu ô liu nguyên chất là một loại thực phẩm cực kỳ có lợi cho sức khỏe tim mạch. Nó chứa acid oleic, một loại chất béo đơn không bão hòa đã được chứng minh là cải thiện việc kiểm soát đường huyết, giảm mức triglyceride lúc đói và sau bữa ăn, đồng thời có đặc tính chống oxy hóa. Điều này rất quan trọng vì những người mắc bệnh tiểu đường sẽ có xu hướng gặp khó khăn trong việc kiểm soát lượng đường trong máu và có mức chất béo trung tính cao.
Axit oleic cũng có thể kích thích hormone sung mãn GLP-1. Trong một phân tích lớn gồm 32 nghiên cứu xem xét các loại chất béo khác nhau, dầu ô liu là loại duy nhất được chứng minh là làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
Ngoài ra, dầu ô liu cũng chứa chất chống oxy hóa gọi là polyphenol. Polyphenol giúp làm giảm viêm, bảo vệ các tế bào thành mạch máu của bạn, giữ cho cholesterol LDL (có hại) của bạn không bị ảnh hưởng do quá trình oxy hóa và giảm huyết áp. Dầu ô liu là loại dầu nguyên chất chưa qua tinh chế, vì vậy nó vẫn giữ được chất chống oxy hóa và các đặc tính khác của nó rất tốt cho sức khỏe. Hãy chắc chắn chọn mua dầu ô liu nguyên chất từ một nguồn uy tín, vì trên thị trường có nhiều loại dầu ô liu được trộn với các loại dầu rẻ tiền hơn như ngô và đậu nành.
Hãy nhớ rằng dầu ô liu nguyên chất chứa axit oleic lành mạnh. Nó có lợi cho huyết áp và sức khỏe tim mạch.
11. Hạt lanh
Hạt lanh là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khỏe. Hạt lanh có hàm lượng chất béo omega-3 tốt cho tim mạch, chất xơ và các hợp chất có lợi từ thực vật khác. Một phần chất xơ không hòa tan của chúng được tạo thành từ lignans, có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim và cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu. Một đánh giá phân tích 25 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đã tìm thấy mối liên quan đáng kể giữa việc bổ sung toàn bộ hạt lanh và giảm lượng đường trong máu.
Hạt lanh cũng có thể giúp giảm huyết áp. Một nghiên cứu liên quan đến những người tham gia có tiền sử bị tiểu đường cho thấy rằng việc tiêu thụ bột hạt lanh hàng ngày làm giảm huyết áp, nhưng nó không cải thiện việc kiểm soát đường huyết hoặc kháng insulin. Tuy vậy vẫn cần phải nghiên cứu thêm là để điều tra làm thế nào hạt lanh có thể giúp ngăn ngừa hoặc kiểm soát bệnh tiểu đường.
Nhưng nhìn chung, hạt lanh có lợi cho sức khỏe tim mạch và đường ruột của bạn. Một nghiên cứu khác gợi ý rằng hạt lanh có thể giúp giảm nguy cơ đột quỵ và có khả năng giảm liều lượng thuốc cần thiết để ngăn ngừa cục máu đông.
Ngoài ra, hạt lanh rất giàu chất xơ nhớt, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột, độ nhạy insulin và giữ cảm giác no. Cơ thể bạn không thể hấp thụ hạt lanh nguyên hạt, vì vậy hãy mua hạt đã xay sẵn hoặc tự xay. Điều quan trọng nữa là bạn phải đậy kín hạt lanh trong tủ lạnh để tránh bị ôi thiu.
Tóm lại, hạt lanh có thể giúp giảm viêm, giảm nguy cơ bệnh tim, giảm lượng đường trong máu và cải thiện độ nhạy insulin.
12. Giấm táo
Giấm táo là thực phẩm có rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Mặc dù được làm từ táo, nhưng đường trong trái cây được lên men thành axit axetic và sản phẩm thu được chứa ít hơn 1 gam tinh bột trên mỗi muỗng canh. Theo một phân tích tổng hợp của sáu nghiên cứu, bao gồm 317 bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường typ 2, giấm táo có tác dụng hữu ích đối với lượng đường trong máu lúc đói và HbA1c. Nó cũng có thể làm giảm lượng đường trong máu tới 20% khi được dùng cùng với các bữa ăn có chứa tinh bột.
Giấm táo được cho là có nhiều đặc tính có lợi cho sức khỏe khác, bao gồm cả tác dụng kháng khuẩn và chống oxy hóa. Nhưng cũng cần nhiều nghiên cứu hơn để xác nhận lợi ích sức khỏe của nó.
Để kết hợp giấm táo vào chế độ ăn uống của bạn, hãy bắt đầu với 1 thìa cà phê pha trong một cốc nước mỗi ngày và tăng lên tối đa 2 muỗng canh mỗi ngày.
Mặc dù giấm táo có thể giúp cải thiện lượng đường trong máu lúc đói, nhưng vẫn cần nghiên cứu thêm để xác nhận lợi ích sức khỏe của nó.
13. Dâu tây
Dâu tây là một trong những loại trái cây bổ dưỡng nhất mà bạn có thể ăn. Chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa được gọi là anthocyanins, mang lại màu đỏ cho chúng. Anthocyanins đã được chứng minh là làm giảm lượng cholesterol và insulin sau bữa ăn. Chúng cũng cải thiện lượng đường trong máu và các yếu tố nguy cơ bệnh tim đối với những người mắc bệnh tiểu đường typ 2.
Dâu tây cũng chứa polyphenol, là hợp chất thực vật có lợi với đặc tính chống oxy hóa. Một nghiên cứu năm 2017 cho thấy tiêu thụ polyphenol từ dâu tây và nam việt quất trong 6 tuần giúp cải thiện độ nhạy insulin ở người lớn bị thừa cân và béo phì khi chưa mắc bệnh tiểu đường. Điều này có ý nghĩa rất quan trọng vì độ nhạy insulin thấp có thể khiến lượng đường trong máu trở nên quá cao.
Một cốc dâu tây chứa khoảng 46 calo và 11 gam tinh bột, ba trong số đó là chất xơ. Khẩu phần này cũng cung cấp hơn 100% RDI cho vitamin C, cung cấp thêm lợi ích chống viêm cho sức khỏe tim mạch.
14. Tỏi
Với kích thước nhỏ bé và lượng calo thấp, tỏi vô cùng bổ dưỡng.
Một tép (3g) tỏi sống, có khoảng 4 calo, chứa:
- Mangan: 2% giá trị hàng ngày (DV)
- Vitamin B6: 2% DV
- Vitamin C: 1% DV
- Selen: 1% DV
- Chất xơ: 0,06g
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỏi góp phần cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu và có thể giúp điều chỉnh lượng cholesterol. Mặc dù nhiều nghiên cứu xác định tỏi là một lựa chọn lành mạnh đã được chứng minh cho những người mắc bệnh tiểu đường bao gồm cả việc dùng một lượng nhiều bất thường trong chế độ ăn uống, nhưng những phân tích tổng hợp được trích dẫn ở trên lại chỉ đúng trong trường hợp khi khẩu phần từ 0,05–1,5g, một tép tỏi là khoảng 3g.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng tỏi có thể giúp giảm huyết áp và điều chỉnh mức cholesterol. Trong một nghiên cứu, những người bị huyết áp cao không được kiểm soát tốt khi dùng tỏi già trong 12 tuần đã giảm huyết áp trung bình 10 điểm.
Tỏi chính là một trong số những thực phẩm có khả năng giúp giảm lượng đường trong máu, giảm viêm, cholesterol LDL và huyết áp ở những người mắc bệnh tiểu đường.
15. Quả bí
Bí có rất nhiều loại và là một trong những loại rau tốt cho sức khỏe. Các loại bí chứa khá ít calo và có chỉ số đường huyết thấp. Các giống bí mùa đông có vỏ cứng bao gồm quả đầu, bí ngô và quả óc chó. Bí mùa hè thì vỏ mềm có thể ăn được. Các loại bí phổ biến nhất là bí xanh.
Giống như hầu hết các loại rau, bí có chứa chất chống oxy hóa có lợi. Bí đao cũng có ít đường hơn khoai lang, vì vậy nó là một loại thực phẩm thay thế tuyệt vời.
Nghiên cứu cho thấy rằng các polysaccharid của bí ngô đã cải thiện khả năng dung nạp insulin và giảm mức đường huyết ở chuột. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hạt bí ngô có thể giúp kiểm soát mức đường huyết. Mặc dù có rất ít nghiên cứu trên người, nhưng có một nghiên cứu nhỏ ở người đã phát hiện ra rằng bí đao làm giảm lượng đường huyết cao một cách nhanh chóng và hiệu quả ở những người bị bệnh tiểu đường đang bị bệnh nặng.
Cần có nhiều nghiên cứu hơn trên người để xác nhận lợi ích sức khỏe của bí mang lại. Nhưng những lợi ích đối với sức khỏe của bí khiến nó trở thành một thực phẩm bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ bữa ăn nào.
Bí mùa hè và mùa đông có chứa chất chống oxy hóa có lợi và có thể giúp giảm lượng đường trong máu.
16. Mì Shirataki
Mì Shirataki rất tốt cho bệnh tiểu đường và kiểm soát cân nặng. Những sợi mì này chứa nhiều chất xơ glucomannan, được chiết xuất từ rễ cây konjac. Loại cây này được trồng ở Nhật Bản và được chế biến thành hình dạng như mì hoặc cơm được gọi là shirataki.
Glucomannan là một loại chất xơ nhớt, giúp bạn cảm thấy no và ngon miệng. Hơn nữa, nó đã được chứng minh là làm giảm lượng đường trong máu sau khi ăn và cải thiện các yếu tố nguy cơ bệnh tim ở những người mắc bệnh tiểu đường và hội chứng chuyển hóa. Trong một nghiên cứu, glucomannan có ý nghĩa giảm nồng độ đường huyết lúc đói, insulin huyết thanh và cholesterol ở chuột mắc bệnh tiểu đường.
Một phần ăn 100g của mì shirataki cũng chỉ chứa 3g tinh bột tiêu hóa và chỉ 10 calo cho mỗi khẩu phần. Tuy nhiên, những loại mì này thường được đóng gói bằng chất lỏng có mùi tanh, bạn cần rửa thật sạch trước khi sử dụng. Sau đó, để đảm bảo kết cấu giống như sợi mì, hãy nấu mì trong vài phút trong chảo trên lửa lớn mà không thêm dầu mỡ.
Glucomannan trong mì shirataki giữ cảm giác no và có thể cải thiện việc kiểm soát lượng đường trong máu và mức cholesterol.
Kết luận
Khi bệnh tiểu đường không được kiểm soát tốt, nó sẽ làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh nghiêm trọng. Và việc sử dụng những thực phẩm giúp kiểm soát lượng đường trong máu, mức insulin và tình trạng viêm nhiễm có thể làm giảm đáng kể nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên cần phải nhớ rằng, mặc dù những thực phẩm này có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu, nhưng yếu tố quan trọng nhất trong việc kiểm soát lượng đường trong máu lành mạnh là tuân theo một chế độ ăn uống cân bằng, dinh dưỡng tổng thể.
Nguồn: Nutrition
Tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu trên thế giới:
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3685790/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5067287/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24850465/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26829184/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/22584102/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3705336/
https://www.amjmed.com/article/S0002-9343(14)00355-6/pdf
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/28606215/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6724448/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5622757/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21899805/
https://www.mdpi.com/1420-3049/22/4/610/htm
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4698241/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3545982/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24079288/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5785370/
https://www.clinicalnutritionjournal.com/article/S0261-5614(17)30106-1/fulltext
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC4856732/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25396407/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/21559038/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25274026/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5122190/
https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/20068289/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5426341/
https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5642189/