OLIVÉ và tiềm năng bảo vệ sức khỏe của thành phần chiết xuất lá ô liu
Ngày: 14/01/2022 lúc 22:15PM
Lá ô liu từ lâu đã được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc cổ truyền ở các nước Châu Âu và Địa Trung Hải . Lá ô liu có tiềm năng bảo vệ sức khỏe rất lớn như chống oxy hóa, hạ huyết áp, chống viêm và hạ cholesterol máu.
Ở Hy Lạp, Tây Ban Nha, Ý, Pháp, Thổ Nhĩ Kỳ, Israel, Morocco, ... người dân thường sử dụng lá ô liu trong chế độ ăn dưới dạng chiết xuất, trà thảo mộc hay bột. Một trong những thành phần quan trọng nhất mang đến tiềm năng bảo vệ sức khỏe lớn của lá ô liu là polyphenol oleuropein, chiếm tới 6-9% trọng lượng khô của lá ô liu.
Những bằng chứng về tác dụng của lá ô liu đối với sức khỏe của con người sẽ được chúng tôi trình bày trong bài viết này.
1. Tìm hiểu về lá ô liu và hoạt chất polyphenol
Ô liu là một loại cây truyền thống biểu tượng cho sự dồi dào, phong phú, vinh quang và hòa bình. Lá cây ô liu đã được sử dụng kết làm vương miện trao cho người chiến thắng. Ngoài ngũ cốc, ô liu là một loại cây trồng quan trọng ở lưu vực Địa Trung Hải, nơi sản xuất 98% tổng lượng ô liu trên toàn thế giới (khoảng 11 triệu tấn). Sự ra đời của việc trồng cây ô liu gắn liền với sự phát triển của nền văn minh Địa Trung Hải. Ngoài khu vực Địa Trung Hải, ô liu còn được trồng rộng rãi ở các bán đảo Ả Rập, Ấn Độ và Châu Á.
Quả và dầu ô liu là những thành phần quan trọng trong chế độ độ ăn uống hàng ngày của một phần lớn dân số thế giới. Lá cây ô liu được sử dụng như một loại thuốc cổ truyền với nhiều tác dụng có lợi đối với sự trao đổi chất do chứa hợp chất oleuropein có vai trò trong chuyển hóa. Ô liu được sử dụng rộng rãi trong các bài thuốc cổ truyền ở Địa Trung Hải và Châu Âu. Hơn nữa, có ít nhất chín tài liệu tham khảo trong Kinh Thánh trích dẫn công dụng chữa bệnh của cây trong thời cổ đại. Những năm gần đây, trà thảo mộc được quan tâm và sử dụng rất nhiều. Trà lá ô liu là một loại trà thảo mộc truyền thống được người Địa Trung Hải sử dụng phổ biến nhất để chữa một số bệnh. Từ đó, các nhà khoa học đã nghiên cứu trên nhiều lĩnh vực khác nhau như khả năng chống oxy hóa, hạ đường huyết, hạ huyết áp, tác dụng kháng khuẩn và chống xơ vữa mạch máu của lá ô liu.
Polyphenol trong lá ô liu
Hai nguồn chính của polyphenol trong ô liu là lá ô liu và sản phẩm thải từ ngành công nghiệp dầu ô liu - alperujo. Lá ô liu có tác dụng chống oxy hóa tốt nhất so với các bộ phận khác của cây ô liu. Hàm lượng oleuropein trong dầu ô liu dao động khoảng 0.005% đến 0.12%, trong alperujo lên đến 0.87%, trong khi đó ở lá ô liu, hàm lượng oleuropein lên tới 1% - 14%. Oleuropein là một chất chống oxy hóa mạnh và đặc tính chống viêm vượt trội.
2. Tác dụng của polyphenol trong lá ô liu đối với sức khỏe
Polyphenol là thành phần chính có trong lá ô liu mang lại nhiều tác dụng đối với sức khỏe. Trong lá ô liu có chứa nguồn polyphenol dồi dào, chủ yếu là oleuropein, có tác dụng ngăn ngừa bệnh tim mạch bằng cách bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình oxy hóa lipid, giãn mạch vành, chống loạn nhịp tim, cải thiện chuyển hóa lipid, ngăn ngừa tăng huyết áp, chết tế bào ở bệnh nhân ung thư và có đặc tính kháng virus. Hydroxytyrosol, một dẫn xuất của oleuropein, cũng giúp cải thiện các bệnh tim mạch và khối u với các tác dụng tương tự oleuropein. Ngoài ra, hydroxytyrosol ngăn ngừa xơ vữa động mạch, tốt cho bệnh tiểu đường và bệnh thần kinh.
2.1. Tác dụng chống oxy hóa và bảo vệ tim mạch
Các chất oxy hóa (gốc tự do) liên tục được sản xuất trong cơ thể người và được kiểm soát bởi các enzyme nội sinh như superoxide dismutase, glutathione peroxidase và catalase. Sự sản sinh quá mức gốc tự do hoặc suy giảm cơ chế bảo vệ có thể phá hủy các phân tử sinh học quan trọng như DNA, lipid, protein. Giả thuyết về chất chống oxy hóa khẳng định rằng, vì chất chống oxy hóa có thể ngăn chặn thiệt hại do oxy hóa, tăng lượng chất chống oxy hóa từ chế độ ăn uống sẽ làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính.
Ngày càng có nhiều sự quan tâm đến các chất chống oxy hóa tự nhiên từ thực phẩm. Chế độ ăn nhiều trái cây và rau quả có tác dụng bảo vệ đối với bệnh tim mạch và một số bệnh ung thư một phần nhờ vào các chất chống oxy hóa.
2.2. Tác dụng chống xơ vữa mạch máu của lá ô liu
Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể ngăn ngừa các chất có hại bằng cách loại bỏ các gốc tự do, ức chế quá trình oxy hóa và làm chậm quá trình xơ vữa động mạch. Các tác động lên tim mạch của chiết xuất lá ô liu được nghiên cứu kỹ lưỡng và kết luận do thành phần chính là oleuropein và oleacein.
Trong một nghiên cứu của Somova về tác dụng chống xơ vữa, chống oxy hóa và hạ đường huyết của acid oleanolic, acid ursolic và các chiết xuất lá ô liu bằng mô hình di truyền chuột kháng insulin bị tăng huyết áp do muối Dahl (DSS). Những con chuột dùng DSS bị tăng huyết áp thứ phát, nhịp tim tăng lên đáng kể, glucose máu tăng 26%, dễ xơ vữa động mạch hơn với tổng lượng cholesterol tăng 108%, LDL và triglyceride tăng hơn bốn lần. Sau khi được điều trị bằng acid oleanolic, acid ursolic và các chiết xuất lá ô liu trong 6 tuần, các thông số sinh hóa gần như hoàn toàn bình thường. Nghiên cứu khẳng định thành phần chiết xuất lá ô liu có hoạt tính hạ đường huyết, chống xơ vữa mạch máu và chống oxy hóa mạnh.
2.3. Tác dụng hạ đường huyết của lá ô liu
Lá ô liu được biết đến như một loại thảo dược điều trị tiểu đường và hạ huyết áp truyền thống. Có hai cơ chế giải thích: một là, do khả năng tăng độ nhạy insulin; hai là, có tác dụng làm tăng hấp thu glucose ngoại vi.
Nghiên cứu của Azzawi và Al Hamdani trên thỏ bị tiểu đường, những con thỏ được điều trị bằng 20 mg oleuropein/kg thể trọng trong 16 tuần, mức độ đường huyết đã giảm đáng kể sau điều trị. Kết quả đã chứng minh rằng oleuropein có lợi trong việc ức chế tăng đường huyết và giảm stress do mắc bệnh tiểu đường gây ra. Oleuropein được đề xuất sử dụng trong việc ngăn ngừa các biến chứng tiểu đường liên quan đến stress.
Ngoài ra, oleuropein là một chất chủ vận cho TGR5 - một thụ thể ghép đôi với protein G - được kích hoạt bởi các acid mật và làm trung gian cho một số chức năng nội tiết của acid mật. TGR5 sử dụng năng lượng thông qua việc kích hoạt ti thể, do đó chống béo phì và kháng insulin ở động vật có chế độ ăn nhiều chất béo. TGR5 làm chậm tăng cân, chống tăng đường huyết mạnh và góp phần vào tác dụng ngăn ngừa đái tháo đường của lá ô liu.
3. OLIVÉ và tiềm năng bảo vệ sức khỏe
Lá ô liu được sử dụng rộng rãi vì các tác dụng hữu ích đối với sức khỏe. Thành phần chống oxy hóa trong lá ô liu, đặc biệt là oleuropein có tác dụng trên tăng huyết áp, bệnh tim mạch, tiểu đường, mỡ máu.
OLIVÉ là sự kết hợp hoàn hảo của 3 thành phần: Lá ô liu chuẩn hoá Oleuropein, Hạt nho, Đan sâm. Trong Olivé, lá ô liu chuẩn hóa 20% oleuropein, nhập khẩu từ tập đoàn Nutexa - nhà sản xuất ô liu hàng đầu Châu Âu. Oleuropein là polyphenol chính trong chiết xuất lá ô liu. Các polyphenol trong lá ô liu được chứng minh tác dụng giảm cholesterol và triglycerid, hỗ trợ cải thiện chỉ số huyết áp và tăng độ nhạy insulin bằng các nghiên cứu lâm sàng trên các đối tượng bệnh nhân: mỡ máu cao, đái tháo đường, tăng huyết áp. Từ đó giúp giảm nguy cơ xơ vữa mạch máu và tai biến mạch máu não (đột quỵ) do xơ vữa mạch máu.
Ngoài ra, Olivé giúp hỗ trợ bảo vệ mạch máu, cải thiện chuyển hóa, ngăn ngừa xơ vữa mạch máu, ngăn ngừa nguy cơ các biến chứng tim mạch.
OLIVÉ thích hợp sử dụng với
Người có mỡ máu cao, có nguy cơ xơ vữa mạch máu. Người có nguy cơ tai biến mạch máu não do xơ vữa mạch máu.
Người có mỡ máu cao: có các chỉ số
- Cholesterol toàn phần > 240 mg/dL (6,2 mmol/L)
- LDL-cholesterol > 160 mg/dL (4,1 mmol/L)
- HDL-cholesterol < 40mg/dL (1,0 mmol/L)
- Triglycerid > 200 mg/dL (2,3 mmol/L).
Ở những bệnh nhân tăng mỡ máu nhẹ, đây là phương pháp hỗ trợ an toàn, hiệu quả từ thiên nhiên, giúp giảm triglycerid và cholesterol.
Người bị tăng huyết áp:
- Tiền tăng huyết áp: huyết áp tâm thu (HATT) 130 - 139 mmHg và huyết áp tâm trương (HATTr) 85 - 89 mmHg.
- Tăng huyết áp: HATT > 140 mmHg và/ hoặc HATTr > 90 mmHg.
Olive hỗ trợ hạ huyết áp ở bệnh nhân tiền tăng huyết áp và tăng huyết áp giai đoạn 1, phòng ngừa các biến cố tim mạch.
Người bị đái tháo đường: người có một trong các tiêu chí sau
1. Nồng độ glucose lúc đói ≥ 126 mg/dL (7 mmol/L)
2. Nồng độ glucose 2 giờ sau ăn ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L)
3. HbA1C ≥ 6,5% (48 mmol/L)
4. Nồng độ đường huyết ở thời điểm bất kỳ ≥ 200 mg/dL (11,1 mmol/L).
Sản phẩm hỗ trợ tăng chuyển hóa chất đường bột, tăng độ nhạy của insulin và đáp ứng tế bào β đảo tụy.
Hướng dẫn sử dụng OLIVÉ
Uống 1 viên mỗi ngày, tiện lợi và dễ tuân thủ.
Nên sử dụng duy trì ít nhất 2 tháng để thấy sự cải thiện rõ rệt chỉ số mỡ máu.
Tài liệu tham khảo: https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/19906250/